Chuyển nhượng tiếng anh là gì? Và các từ vựng liên quan

Tổng Hợp

Chuyển Nhượng là cụm từ rất quen thuộc trong lĩnh vực Bất Động Sản. Những không phải ai cũng biết được chuyển nhượng tiếng anh là gì? Hãy cùng Blog Bất Động Sản tìm hiểu trong bài viết sau đây.

Chuyển nhượng tiếng anh là gì? Và các từ vựng liên quan

Chuyển nhượng tiếng Anh là gì?

Chuyển nhượng là công việc chuyển quyền sử dụng các loại tài sản hợp pháp cho cá nhân hoặc tổ chức theo thỏa thuận. Từ chuyển nhượng thường xuyên xuất hiện trong các tin tức thể thao, kinh tế, bất động sản..

Ví dụ như:

  • Trong thể thao thường có kỳ chuyển nhượng các “Cầu Thủ” giữa các CLB bóng đá với nhau.
  • Trong lĩnh vực Bất Động Sản có chuyển nhượng quyền sử dụng đất đai, sở hữu nhà cửa,…được diễn ra thường xuyên.

Trong tiếng Anh Chuyển nhượng là: Transfer. Từ này được phiên âm như sau:

  • Trong tiếng Anh – Anh: /trænsˈfɜː(r)/
  • Trong tiếng Anh – Mỹ: /trænsˈfɜːr/

Chuyển nhượng tiếng anh là gì? Và các từ vựng liên quan

Cách dùng từ “Transfer” trong tiếng Anh

Ví dụ cụ thể về chuyển nhượng trong tiếng anh

Ví dụ 1:

  • The second transfer period occurs during the season and may not exceed four weeks.
  • Dịch nghĩa: Đây là kỳ chuyển nhượng thứ hai đã xảy ra trong mùa giải và có thể sẽ kết thúc trong khoảng 4 tuần.

Ví dụ 2:

  • The transfer was completed on 01 June 2008 on what was said to be a long-term contract.
  • Dịch nghĩa: Hợp đồng đã được hoàn thành vào ngày 01 tháng 6 năm 2008 với một bản hợp đồng dài hạn.

Ví dụ 3:

  • In the 2015 winter transfer window, Petrović moved to Slovenia and signed with Zavrč.
  • Dịch nghĩa: Trong kỳ chuyển nhượng mùa đông 2015, Petrović chuyển đến Slovenia và ký hợp đồng với Zavrč.

Ví dụ 4:

  • He was transferred to French side Amiens in the 2011 winter transfer window.
  • Dịch nghĩa: Anh ta đã chuyển đến đội bóng Pháp Amiens tại kỳ chuyển nhượng mùa đông năm 2011.

Các cụm từ vựng liên quan đến Chuyện nhượng

Cụm từ thông dụng

Ý nghĩa

Assignment

Chứng từ chuyển nhượng

Conveyable

Có thể chuyển nhượng

Transfer pricing

Định giá chuyển nhượng

Inalienable

Không thể chuyển nhượng

Transfer window

Kỳ chuyển nhượng

Endorser 

Người chuyển nhượng

Hi vọng qua bài viết này, bạn đọc đã biết được chuyển nhượng tiếng anh là gìVà các cụm từ vựng liên quan đến “Chuyển Nhượng” để sử dụng trong công việc được thuận lợi hơn nhé.

Bài viết liên quan